Hyundai Stargazer X

489.000.000 

Kiểu dáng: MPV

Kích thước: 4.495 x 1.815 x 1.710 mm

Hộp số: 6MT/ CVT

Động cơ: SmartStream G1.5

Nhiên liệu: Xăng

Đánh giá chi tiết

bg

Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Stargazer X

Phiên bảnGiá xe (Giá niêm yết – Chưa bao ưu đãi giá và khuyến mãi của Đại lý)
Stargazer 1.5 Tiêu Chuẩn489.000.000₫
Stargazer X 1.5559.000.000₫
Stargazer X 1.5 Cao Cấp599.000.000₫

Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Stargazer X

HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe trong tháng 01/2025

new grand i10 hatchback 327Ưu đãi tiền mặt lên đến 50 triệu (Áp dụng tùy dòng xe)

new grand i10 hatchback 327 Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi

new grand i10 hatchback 327 Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

new grand i10 hatchback 327 Tặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp)

new grand i10 hatchback 327 Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

new grand i10 hatchback 327 Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0933 904 908 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

để lại thông tin

Hyundai Stargazer X – Chuẩn mực xe đa dụng

Hyundai STARGAZER X với thiết kế mới táo bạo, mới mẻ, trang bị tiện nghi cùng sức mạnh động cơ và sự an toàn tối đa mang đến sự thoải mái , tiện lợi và an toàn cho mỗi chuyến đi.

STARGAZER X Galeri 4 1

Ngoại thất xe Hyundai Stargazer X

Thiết kế năng động và thể thao

Hyundai Stargazer X mới được thiết kế thể thao, nam tính và sắc sảo hơn, phù hợp hơn với xu thế hiện nay.

STARGAZER X Galeri 6

Lưới tản nhiệt 3D mạ crôm

black 3d grille with chrome acce 1

Nội thất xe Hyundai Stargazer X

Màn hình kích thước 10.25 inch

Màn hình giải trí với tính năng Apple Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại

man hinh giai tr

Vận hành xe Hyundai Stargazer X

Hiệu suất vận hành tối ưu

Hyundai STARGAZER X được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (CVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.

STARGAZER X Galeri 3

Động cơ SmartStream G1.5

Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút

Hinh Dong c 1

4 chế độ lái

Hyundai STARGAZER X có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.

Tính năng an toàn xe Hyundai Stargazer X

Hyundai SmartSense

Hyundai Stargazer X được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense giúp người lái an tâm trên mọi hành trình.

hyundai stargazer x 3100

Phòng tránh va chạm điểm mù BCA

Khi có tín hiệu chuyển làn tiềm ẩn nguy cơ va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm

hyundai stargazer x 3100 1

Phòng tránh va chạm phía trước FCA

Khi tiềm ẩn nguy cơ va chạm với xe phía trước, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Nếu sau khi đưa ra tín hiệu cảnh báo , nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát và phanh lại để phòng tránh va chạm

hyundai stargazer x 3100 2

Hỗ trợ giữ làn đường LFA

Hệ thống sẽ hỗ trợ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường

hyundai stargazer x 3100 3

Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường

Hệ thống sử dụng camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào hệ thống vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Stargazer X

Thông số kỹ thuậtStargazer Tiêu chuẩnStargazer XStargazer X Cao cấp
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4460 x 1780 x 16954495 x 1815 x 17104495 x 1815 x 1710
Chiều dài cơ sở (mm)278027802780
Khoảng sáng gầm xe (mm)185200200
Động cơSmartStream G1.5SmartStream G1.5SmartStream G1.5
Dung tích xi lanh (cc)149714971497
Công suất cực đại (PS/rpm)115/6300115/6300115/6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)144/4500144/4500144/4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)404040
Hộp sốCVTCVTCVT
Hệ thống dẫn độngFWDFWDFWD
Phanh trước/sauĐĩa/Tang trốngĐĩa/ĐĩaĐĩa/Đĩa
Hệ thống treo trướcMcPhersonMcPhersonMcPherson
Hệ thống treo sauThanh cân bằngThanh cân bằngThanh cân bằng
Thông số lốpHợp kim 205/55R16Hợp kim 205/50R17Hợp kim 205/50R17
Đèn chiếu sángHalogenLEDLED
Kích thước vành xe16 inch17 inch17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn chiếu sáng tự động bật/tắtKhông
Đèn sương mù
Gương chiếu hâu chỉnh điện, gập điện
Đèn hậu dạng LED
Ăng ten vây cáKhông
Vô lăng bọc daKhông
Ghế da cao cấpKhông
Điều hòa tự độngKhôngKhông
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tinLCD 3.5 inchLCD 4.2 inchLCD 4.2 inch
Màn hình giải trí cảm ứngKhông10.25 inch10.25 inch
Hệ thống loa468 loa Bose
Điều khiển hành trìnhKhông
Giới hạn tốc độ (MSLA)Không
Phanh tay điện tửKhông
Khởi động bằng nút bấm SmartkeyKhông
Màu nội thấtĐenĐenĐen
Sạc không dâyKhông
Camera lùiKhông
Hệ thống cảm biến Trước/sauSau
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (ESC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)Không
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)KhôngKhông
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)KhôngKhông
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)KhôngKhông
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)KhôngKhông
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW)KhôngKhông
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xếKhôngKhông
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)KhôngKhông
Số túi khí226

 

tải catalogue
Màu sắc

Trắng, Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Xám kim loại