1.6 AT Tiêu chuẩn

xe

GIÁ BÁN: 599,000,000 VNĐ

1.6 AT Đặc Biệt

xe

GIÁ BÁN: 669,000,000 VNĐ

2.0 AT Cao Cấp

xe

GIÁ BÁN: 729,000,000 VNĐ

N-Line

xe

GIÁ BÁN: 799,000,000 VNĐ

Nổi bật

HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe trong tháng 4/2024

tick Giảm trực tiếp tiền mặt đến 38 triệu

tickHỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tickTặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)

tick Tặng Voucher giảm giá mua tivi LG lên đến 10 triệu,

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí (tại đây)

Liên hệ 0933.904.908 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận được giá giảm tốt nhất

    vong quay

    VÒNG QUAY MĂN MẮN – CƠ HỘI 100% TRÚNG QUÀ

    NHẬN NGAY MÃ ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50 TRIỆU

    quay

    Hãy khởi động và tiến về phía trước

    Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

    Câu trả lời chính là bạn

    Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

    Đặt câu hỏi với những định kiến cũ

    Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

     

    Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn

    Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.

    [/row]

    Ngoại thất

    Mặt trước

    Lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”

    Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.


    Đèn chiếu sáng Halogen Projector

    Đèn chiếu sáng Led Projector

    Lưới tản nhiệt Parametric

    Mặt bên

    Bề mặt “Parametric Jewel”

    Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.

     

    Vành 16 inch

     

    Vành 17 inch

     

    Vành 18 inch (N Line)

    Mặt sau

    Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng

    Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một – đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt – giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.


    Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)

    Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)

    Nội thất

    Khoang lái gợi cảm

    Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

    Giao diện trực quan

    Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn.

    Khoang nội thất của All New Elantra được làm mới lại hoàn toàn với phần tablo được tinh chỉnh lại hiện đại và cá tính hơn. Các chi tiết trên xe được hãng chăm chút khá tỉ mĩ, đạt được độ hoàn thiện tốt.

    Phần cabin xe All New Elantra được cập nhật mạnh mẽ cho mẫu xe đời mới với bảng táp-lô và cụm cần số bao quanh người lái giúp tài xế sử dụng các tính năng, phím hoặc nút bấm điều khiển 1 cách tự nhiên và thuận tiện.

    Hiệu suất

    Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường

    Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của All New Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

     

    Động cơ Gamma 1.6

     

     

    Động cơ Nu 2.0 MPI

     

     

    Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi

     

    An toàn

    Hệ thống cân bằng điện tử ESC

    Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

    Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

     

    Khung thép cường lực (AHSS)

    Phanh tay điện tử

    Cảm biến lùi

    Tiện nghi

    Các tính năng kết nối cao cấp của Elantra cực kỳ trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn luôn kết nối với ô tô và mang đến sự đổi mới hơn cho trải nghiệm lái xe của bạn

    Với dòng xe All New Elantra bạn sẽ có cơ hội được trải nghiệm với rất nhiều những tính năng mới vô cùng hiện đại. Cụ thể dòng xe này sử dụng màn hình kép 10.25 inch – chi tiết này có khả năng tương thích với rất nhiều những tiện ích như Apple CarPlay, Android Auto, hệ thống sạc điện thoại không dây, đi kèm với đó còn có thêm dàn âm thanh 6 loa hiện đại giúp cho bạn có được những giây phút giải trí tuyệt vời nhất khi ngồi bên trong.

    Màn hình thông tin Full LCD 10.25"

     

    Làm mát và sưởi hàng ghế trước

     

    Sạc không dây

     

    Màn hình giải trí 10.25 inch

     

    Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

     

    Phanh tay điện tử

     

     

    Thông số

    Chọn phiên bản

    Kích thước & Trọng lượng
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    D x R x C (mm) 4675 x 1825 x 1440
    Loại động cơ
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.72
    Nhiên liệu
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
    Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 47
    Động Cơ
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    Động cơ Gamma 1.6 MPI
    Loại động cơ
    Dung tích xi lanh (cc) 1.591
    Nhiên liệu
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Công suất cực đại (Ps/rpm) 128/6300
    Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850

    Hệ thống truyền động
    Hệ thống truyền động FWD
    Hộp số
    Hộp số 6 AT
    Hệ thống treo
    Trước McPherson
    Sau Thanh cân bằng
    Vành & Lốp xe
    Chất liệu lazang

    Hợp kim nhôm

    Trợ lực lái Điện
    Thông số lốp 195/65R15
    Phanh
    Trước Đĩa
    Sau Đĩa

    Ngoại thất
    Cụm đèn pha(Pha/Cos) Bi-Halogen
    Đèn ban ngày dạng Halogen
    Đèn trước
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
    Điều khiển đèn pha tự động
    Cốp điện thông minh
    Cốp sau mở điều khiển từ xa
    Gương chiếu hậu gập điện
    Đèn sương mù phía trước
    Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
    Ăng ten Vây cá
    Đèn hậu Led
    Đèn pha tự động
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Chất liệu ghế Nỉ
    Đèn trước
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ
    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
    Điều hòa Tự Động
    Cụm màn thông tin 4.2″
    Màn hình giải trí cảm ứng 10.25″
    Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
    Số loa 4 loa
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Giới hạn tốc độ MSLA
    Điều khiển hành trình
    Màu nội thất Đen
    Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
    An toàn
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Cân bằng điện tử (ESC)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
    Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
    Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
    Số túi khí 2

    So sánh các phiên bản

    Thông số 1.6 AT Tiêu chuẩn 1.6 AT Đặc Biệt 2.0 AT Cao Cấp N-Line
    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
    Chiều dài cơ sở (mm) 2720
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
    Động Cơ, Hộp số & Vận hành
    Động cơ Gamma 1.6 MPI Gamma 1.6 MPI Nu 2.0 MPI Smartstream1.6 T-GDI
    Dung tích xi lanh (cc) 1.591 1.591 1.999 1.598
    Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6300 128/6300 159/6200 204/6000
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850 155/4850 192/4500 265/1500~4500
    Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47  47  47  47
    Hộp số 6 AT 6 AT 6 AT 7 DCT
    Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
    Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
    Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Liên kế đa điểm
    Thông số lốp 195/65R15 205/55R16 225/45R17 235/40R18
    Ngoại thất
    Đèn chiếu sáng Bi – Halogen LED LED LED
    Kích thước vành xe 15 inch 16 inch 17 inch 18 inch
    Đèn ban ngày Halogen LED LED LED
    Đèn pha tự động
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
    Gạt mưa tự động/Đèn hậu dạng LED
    Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
    Cốp điện thông minh
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Cần số điện tử dạng nút bấm
    Lẫy chuyển số sau vô lăng
    Ghế da cao cấp
    Ghế lái chỉnh điện
    Nhớ ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
    Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
    Sưởi vô lăng
    Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
    Màn hình đa thông tin 4.2″ Full Digital 10.25 Full Digital 10.25 Full Digital 10.25
    Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
    Hệ thống loa 4 6 6 6
    Sạc không dây chuẩn Qi
    Điều khiển hành trình thích ứng
    Smart key có chức năng khởi động từ xa
    Màu nội thất Đen Đen Đen Đen chỉ đỏ
    Đèn viền nội thất
    Điều khiển hành trình
    An toàn
    Camera lùi  ●  ●  ●
    Camera 360⁰
    Cảm biến lùi Sau Trước & Sau Trước & Sau
    Hệ thống cảm biến trước/sau
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
    Cân bằng điện tử (ESC)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
    Gương chống chói tự động ECM
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Số túi khí 2 6 6 6

    Các dòng xe khác của hyundai