Động cơ (AT): SmartStream G1.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.38L/100Km
All New MPV Stargazer
Nổi bật
Hiện tại, Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu có ưu đãi giảm tiền mặt lên đến 95 triệu cho sản phẩm Hyundai Stargazer. trong T9 Quý khách vui lòng để lại thông tin vào form bên dưới, chúng tôi sẽ liên hệ lại và tư vấn cụ thể nhất cho quý khách về các chương trình ưu đãi, giá xe, giá lăn bánh, quà tặng, thủ tục trả góp và thủ tục mua xe. Hoặc quý khách có thể gọi trực tiếp hotline số: 0933.904.908
Cơ hội trúng IPHONE 15 và nhiều phần quà giá trị khác khi đến Showroom Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu khi tham quan và xem xe từ 01/07 -30/09/2023. (xem chi tiết)
Hyundai Stargazer – Ngôi sao gia đình


Ngoại thất
Tuyệt đẹp như một ngôi sao
Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.
Mặt trước
Mặt trước
Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước
Đèn chiếu sáng dạng LED
Mặt bên
Mặt bên
Thiết kế tương lai với một đường cong liền mạch
Vành hợp kim 16 inch thể thao
Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu
Keyless Entry
Mặt sau
Mặt sau
Đèn phanh trên cao
Cụm đèn hậu LED hình chữ H
Nội thất
Màn hình kích thước 10.25 inch


Trang bị tiện ích, giải trí
Màn hình thông tin Full LCD
Bàn làm việc hàng ghế 2
Sạc không dây
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3
Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2
Hệ thống 8 loa bose cao cấp
Hiệu suất
Hiệu suất vận hành tối ưu


Động cơ SmartSense G1.5


4 Chế độ lái
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
An toàn
Hyundai SmartSense
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống an toàn 6 túi khí
Tiện nghi
Tiện nghi cao cấp
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
Đa dạng phiên bản ghế ngồi
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Bệ tì tay kích thước lớn
Sạc không dây
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Khởi động bằng nút bấm
Hệ thống loa bose cao cấp
Thông số
Chọn phiên bản
Kích thước | |
Mã động cơ | |
Công thức bánh xe | |
Model | |
D x R x C (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Loại động cơ | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Nhiên liệu | |
Tỷ số nén | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 40 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
Động Cơ | |
Động cơ | Smartstream G1.5 |
Loại động cơ | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Tỷ số nén | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 115/ 6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
So sánh các phiên bản |
||||
Thông số | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc Biệt | 1.5 AT Cao Cấp | 1.5 AT Cao Cấp 6 Ghế |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Kích thước vành xe | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
Đèn ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ||||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ ghế lái | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ||||
Sưởi vô lăng | ||||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Sạc điện thoại không dây | ● | ● | ||
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● | ● | ● | |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen |
Giới hạn tốc độ | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | ● | |
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● | ● |
Khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | ● | |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | ● | ● | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | ● | ● | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |