Động cơ (AT): SmartStream G1.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.38L/100Km
Động cơ (AT): SmartStream G1.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 5.38L/100Km
Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.
Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.
Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense
Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.
D x R x C (mm) | 4460 x 1780 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 40 |
Động cơ | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 115/ 6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | CVT |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Chất liệu lazang |
Hợp kim |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 205/55R16 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Cụm đèn pha(Pha/Cos) | Halogen |
Đèn ban ngày dạng Led | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập | ● |
Tay nắm cửa mạ crom |
|
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu Led | ● |
Đèn pha tự động | ● |
Vô lăng bọc da | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
|
Điều hòa | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 3.5 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | |
Hệ thống giải trí | |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | ● |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | |
Giới hạn tốc độ MSLA | |
Điều khiển hành trình | |
Màu nội thất | Đen |
Sạc điện thoại không dây |
Camera lùi | |
Cảm biến lùi | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 2 |
Thông số | 1.5 AT Tiêu chuẩn | 1.5 AT Đặc Biệt | 1.5 AT Cao Cấp | 1.5 AT Cao Cấp 6 Ghế |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460 x 1780 x 1695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.497 | 1.497 | 1.497 | 1.497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 | 205/55R16 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Kích thước vành xe | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
Đèn ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ||||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | |||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Nhớ ghế lái | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ||||
Sưởi vô lăng | ||||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 1 vùng |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | Full LCD | Full LCD | Full LCD |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Sạc điện thoại không dây | ● | ● | ||
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● | ● | ● | |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen |
Giới hạn tốc độ | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | ● | |
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | |
Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● | ● |
Khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | ● | |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ||
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | ● | ● | ||
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW) | ● | ● | ||
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | ● | ● | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |