mặt trước
Giảm trực tiếp tiền mặt lên đến 50 triệu (Áp dụng tùy dòng xe)
Giảm 50% lệ phí trước bạ (áp dụng đến 30/11/2024).
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí (tại đây)
Liên hệ 0933.904.908 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận được giá giảm tốt nhất
mặt trước
Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn giúp định hướng phong cách Sensuous Sportiness cho the all-new Tucson
DRL OFF
DRL ON
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn chiếu sáng LED
Lưới tản nhiệt sơn đen mờ
Lưới tản nhiệt sơn đen bóng chrome
CẠNH BÊN
Các đường nét đặc trưng táo bạo và vòm bánh sau lớn củng cố phong cách thể thao.
Gương chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan trên gương
Thiết kế dạng mui bay với phần ốp Chrome
Vành 17 inch
Vành 18 inch
Vành 19 inch
MẶT SAU
Cụm đèn hậu kéo dài mang tính biểu tượng khẳng định lại hình ảnh công nghệ cao của Tucson.
Kệ sau tiện lợi
Đèn hậu dạng LED thiết kế cách điệu, đồng bộ với cụm đèn phía trước
Đèn phanh trên cao
Hộp số ly hợp kép 7 cấp
Hộp số tự động 6 và 8 cấp
Dù là hành trình nào, thời gian dường như vẫn trôi qua khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 10,25 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn
Sạc điện thoại thông minh không dây tốc độ cao kết hợp chức năng làm mát để ngăn thiết bị của bạn quá nóng, do đó cải thiện sự tiện lợi và an toàn.
Hoạt động của cần gạt nước mưa giờ đây được đồng bộ hóa với tốc độ của xe để mang lại sự an toàn và tiện lợi hơn.
Kích thước | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Góc nâng tối đa | |
D x R x C (mm) | 4630 x 1865 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Chiều dài đầu / đuôi xe | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | |
Vết bánh xe trước/sau | |
Số chỗ ngồi | |
Góc thoát trước/sau | |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng toàn bộ (kg) | |
Đặc tính vận hành | |
Vận tốc tối đa (km/h) | |
Khả năng leo dốc tối đa (%) | |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | |
Khối lượng | |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Trọng lượng không tải | |
Không tải phân bổ cầu trước | |
Không tải phân bổ cầu sau | |
Trọng lượng toàn tải | |
Toàn tải phân bổ cầu trước | |
Toàn tải phân bổ cầu sau | |
Động cơ | |
Mã động cơ | |
Công thức bánh xe | |
Model | |
Động cơ | Smartstream G2.0 |
Loại động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | 1.999 |
Nhiên liệu | |
Tỷ số nén | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | |
Công suất cực đại (Ps) | 156/ 6200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 192/4500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 |
Hệ thống truyền động | |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | |
Hộp số | 6AT |
Loại hộp số | |
Hệ thống treo | |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kế đa điểm |
Cầu | |
Tải trọng cầu trước | |
tải trọng cầu sau | |
Vành & Lốp xe | |
Lốp trước/sau | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Chất liệu lazang |
Vành Đúc hợp kim |
Lốp dự phòng | Vành giảm cỡ |
Thông số lốp | 235/65R17 |
Loại vành | |
Kích thước lốp | |
Phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen |
Kích thước vành xe | 17 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Đèn trước | |
Đèn pha tự động | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn sương mù phía trước | |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | |
Đèn hậu dạng LED | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | ● |
Cốp điện thông minh | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | |
Vành đúc 16″ | |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | ● |
Cần số điện tử dạng nút bấm | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | |
Đèn trước | |
Ghế da cao cấp | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | |
Ghế lái chỉnh điện | ● |
Nhớ ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | |
Sưởi vô lăng | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Sạc không dây chuẩn Qi | |
Điều khiển hành trình | ● |
Điều khiển hành trình thích ứng | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● |
Màu nội thất | Đen |
Đèn viền nội thất | |
An toàn | |
Camera lùi | ● |
Camera 360⁰ | |
Hệ thống cảm biến sau | ● |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● |
Gương chống chói tự động ECM | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | |
Số túi khí | 6 |
So sánh các phiên bản |
||||
Thông số | Tiêu chuẩn | Xăng Đặc Biệt | Dầu Đặc Biệt | Turbo |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4630 x 1865 x 1695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream 1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.998 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 | 156/ 6200 | 186/ 4000 | 180/ 5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000~2750 | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | 54 | 54 | 54 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● |
Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | ● | |||
Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | ● |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | ● | ||
Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
Nhớ ghế lái | ● | |||
Ghế phụ chỉnh điện | ● | ● | ● | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ● | |
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp | 8 loa cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Nâu |
Đèn viền nội thất | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | |||
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | |||
Camera 360⁰ | ● | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến sau | ● | |||
Hệ thống cảm biến trước/sau | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ● | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | ● | ● | ● | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |