Hyundai Grand i10 Hatchback

360.000.000 

Kiểu dáng: Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)

Kích thước: 3,995 x 1,680 x 1,520 mm

Hộp số: Sàn, Tự Động

Nhiên liệu: Xăng

Đánh giá chi tiết

bg

Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Phiên bảnGiá xe (Giá niêm yết – Chưa bao ưu đãi giá và khuyến mãi của Đại lý)
Grand i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu Chuẩn360.000.000₫
Grand i10 Hatchback 1.2AT Tiêu Chuẩn405.000.000₫
Grand i10 Hatchback 1.2 AT435.000.000₫

Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Grand i10 Hatchback

HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM

Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe trong tháng 01/2025

new grand i10 hatchback 327Ưu đãi tiền mặt lên đến 50 triệu (Áp dụng tùy dòng xe)

new grand i10 hatchback 327 Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi

new grand i10 hatchback 327 Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

new grand i10 hatchback 327 Tặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp)

new grand i10 hatchback 327 Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao

new grand i10 hatchback 327 Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0933 904 908 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.

để lại thông tin

quay lien tay

Không gian rộng rãi trong một thiết kế nhỏ gọn

New Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

Hyundai Grand i10 Hatchback

Thiết kế đậm chất thể thao

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại.

Hyundai Grand i10 Hatchback

Ngoại thất xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Ấn tượng từ cái nhìn đầu tiên

Mọi đường nét trên Grand i10 đều để lại ấn tượng về sự cá tính, thời trang và phong cách

Nội thất xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Tiện nghi trên từng cây số

Khoang nội thất của New Grand i10 là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.

Vận hành xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Khả năng vận hành xuất sắc

Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.

Hyundai Grand i10 Hatchback

Động cơ Kappa 1.2L

Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên CVVT, cho công suất cực đại 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.

op i2
AI3 FL 5DOOR GEN LHD FEATURE AT

Hộp số tự động 4 cấp

Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

AI3 FL 5DOOR GEN LHD FEATURE MT

Hộp số sàn 5 cấp

Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Tính năng an toàn xe Hyundai Grand i10 Hatchback

An toàn vượt trội

New Grand i10 với hệ thống khung gầm tối ưu cùng các trang bị an toàn mang đến sự thoải mái & an tâm trên mọi hành trình

Tiện nghi xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn

Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10

BBB08126

Thông số kỹ thuật xe Hyundai Grand i10 Hatchback

Thông số I10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn1.2 AT Tiêu chuẩn1.2 AT
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm)3815 x 1680 x 15203815 x 1680 x 15203815 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm)245024502450
Khoảng sáng (mm)157157157
Động cơKapa 1.2 MPIKapa 1.2 MPIKapa 1.2 MPI
Nhiên liệuXăngXăngXăng
Dung tích (cc)119711971197
Công suất (Ps)83/600083/600083/6000
Momen (Nm)114/4000114/4000114/4000
Dung tích bình nhiên liệu37L37L37L
Truyền độngCầu trướcCầu trướcCầu trước
Hộp số5MT5MT4AT
Hệ thống treo trước/ SauMacpherson/ Thanh cân bằng CTBA
Thông số lốp165/70 R14175/60 R15175/60 R15
Kích thước vành xeThép 14 inchHợp kim 15 inchHợp kim 15 inch
Đèn chiếu sángHalogenHalogenHalogen projector
Đèn LED định vị ban ngàyKhông
Đèn chiếu sáng tự động bật/tắtKhôngKhông
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, có sấyChỉnh điệnChỉnh điện, gập điệnChỉnh điện, gập điện, có sấy
Đèn hậu dạng LED
Tay nắm cửa mạ chromeKhông
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Vô lăng bọc daKhôngKhông
Cần số bọc daKhôngKhông
Chất liệu ghếNỉNỉDa
Chỉnh ghế láiCơ 4 hướngCơ 6 hướngCơ 6 hướng
Điều hòaCơ 6Cơ 6Cơ 6
Cửa gió điều hòa àng ghế sauKhôngKhôngKhông
Màn hình đa thông tin2.8 inch2.8 inch3.5 inch
Màn hình giải tríKhôngKhông8 inch
Hệ thống loa444
Đèn nội thấtKhôngKhông
Điều khiển hành trìnhKhôngKhông
Smartkey và khởi động nút bấmKhông
Cổng sạc USB hàng ghế sau
Màu nội thấtĐen đỏĐen đỏĐen đỏ
Camera lùiKhôngKhông
Hệ thống cảm biến sauKhôngKhông
Chống bó cứng phanh (ABS)Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân bổ lực điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (ESC)KhôngKhông
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)KhôngKhông
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)KhôngKhông
Hệ thống chống trộm
Số túi khí124
Tải CATALOGUE
Màu sắc

Trắng, Bạc, Đỏ, Xanh, Vàng cát