Động cơ (AT): Gamma 1.6 MPI, Nu 2.0 MPI, Smartstream1.6 T-GDI
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 6L/100Km
All New Elantra
Nổi bật
HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe trong tháng 11/2024
Giảm trực tiếp tiền mặt lên đến 50 triệu (Áp dụng tùy dòng xe)
Giảm 50% lệ phí trước bạ (áp dụng đến 30/11/2024).
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)
Tặng phiếu bốc thăm trúng Xe Hyundai Custin/Venue/Grand I10 và vô vàng giải thưởng khác như Tivi, tủ lạnh LG,…đến từ Hyundai Thành Công Việt Nam (Áp dụng đến 31/11/2024)
Tặng phiếu bốc thăm trúng 3 chỉ vàng 9999 và nhiều giải thước hấp dẫn khác đến từng Hyundai Bà Rịa Vũng Tàu (Áp dụng đến 30/11/2024)
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí (tại đây)
Liên hệ 0933.904.908 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận được giá giảm tốt nhất
VÒNG QUAY MĂN MẮN – CƠ HỘI 100% TRÚNG QUÀ
NHẬN NGAY MÃ ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50 TRIỆU
Hãy khởi động và tiến về phía trước
Câu trả lời chính là bạn
Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.
Đặt câu hỏi với những định kiến cũ
Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn
[/row]
Ngoại thất
Mặt trước
Lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”
Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn chiếu sáng Led Projector
Lưới tản nhiệt Parametric
Mặt bên
Bề mặt “Parametric Jewel”
Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.
Vành 16 inch
Vành 17 inch
Vành 18 inch (N Line)
Mặt sau
Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng
Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)
Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)
Nội thất
Khoang lái gợi cảm
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Giao diện trực quan
Khoang nội thất của All New Elantra được làm mới lại hoàn toàn với phần tablo được tinh chỉnh lại hiện đại và cá tính hơn. Các chi tiết trên xe được hãng chăm chút khá tỉ mĩ, đạt được độ hoàn thiện tốt.
Phần cabin xe All New Elantra được cập nhật mạnh mẽ cho mẫu xe đời mới với bảng táp-lô và cụm cần số bao quanh người lái giúp tài xế sử dụng các tính năng, phím hoặc nút bấm điều khiển 1 cách tự nhiên và thuận tiện.
Hiệu suất
Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường
Động cơ Gamma 1.6
Động cơ Nu 2.0 MPI
Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi
An toàn
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
Khung thép cường lực (AHSS)
Phanh tay điện tử
Cảm biến lùi
Tiện nghi
Các tính năng kết nối cao cấp của Elantra cực kỳ trực quan và dễ sử dụng, giúp bạn luôn kết nối với ô tô và mang đến sự đổi mới hơn cho trải nghiệm lái xe của bạn
Với dòng xe All New Elantra bạn sẽ có cơ hội được trải nghiệm với rất nhiều những tính năng mới vô cùng hiện đại. Cụ thể dòng xe này sử dụng màn hình kép 10.25 inch – chi tiết này có khả năng tương thích với rất nhiều những tiện ích như Apple CarPlay, Android Auto, hệ thống sạc điện thoại không dây, đi kèm với đó còn có thêm dàn âm thanh 6 loa hiện đại giúp cho bạn có được những giây phút giải trí tuyệt vời nhất khi ngồi bên trong.
Màn hình thông tin Full LCD 10.25"
Làm mát và sưởi hàng ghế trước
Sạc không dây
Màn hình giải trí 10.25 inch
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Phanh tay điện tử
Thông số
Chọn phiên bản
Kích thước & Trọng lượng | |
Mã động cơ | |
Công thức bánh xe | |
Model | |
D x R x C (mm) | 4675 x 1825 x 1440 |
Loại động cơ | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.72 |
Nhiên liệu | |
Tỷ số nén | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) | 47 |
Động Cơ | |
Mã động cơ | |
Công thức bánh xe | |
Model | |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Loại động cơ | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 |
Nhiên liệu | |
Tỷ số nén | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6300 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 |
Hệ thống truyền động | |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống treo | |
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng |
Vành & Lốp xe | |
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 195/65R15 |
Phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha(Pha/Cos) | Bi-Halogen |
Đèn ban ngày dạng Halogen | ● |
Đèn trước | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập | ● |
Điều khiển đèn pha tự động | |
Cốp điện thông minh | ● |
Cốp sau mở điều khiển từ xa | |
Gương chiếu hậu gập điện | |
Đèn sương mù phía trước | |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | |
Ăng ten | Vây cá |
Đèn hậu Led | – |
Đèn pha tự động | ● |
Nội thất | |
Vô lăng bọc da | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Đèn trước | |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | ● |
Điều hòa | Tự Động |
Cụm màn thông tin | 4.2″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25″ |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | ● |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | ● |
Giới hạn tốc độ MSLA | ● |
Điều khiển hành trình | ● |
Màu nội thất | Đen |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
An toàn | |
Camera lùi | ● |
Cảm biến lùi | |
Cảm biến áp suất lốp | ● |
Chống bó cứng phanh ABS | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | |
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | |
Số túi khí | 2 |
So sánh các phiên bản |
||||
Thông số | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT Đặc Biệt | 2.0 AT Cao Cấp | N-Line |
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kế đa điểm |
Thông số lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn ban ngày | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● | ● | ● |
Gạt mưa tự động/Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | ● |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | |||
Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ||
Nhớ ghế lái | ||||
Ghế phụ chỉnh điện | ||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ||
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 | Full Digital 10.25 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 6 | 6 |
Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
Đèn viền nội thất | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | |||
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | ● | ● | ● |
Camera 360⁰ | ||||
Cảm biến lùi | Sau | Trước & Sau | Trước & Sau | |
Hệ thống cảm biến trước/sau | ||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ||||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ||||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ||||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |